Âm Hán Việt của 不規則 là "bất quy tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 規 [quy] 則 [tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不規則 là ふきそく [fukisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐きそく【不規則】 読み方:ふきそく [名・形動]規則正しくないこと。また、そのさま。「—な水玉模様」「食事が—になる」 Similar words: 凸凹ちぐはぐばらつき不斉不整