Âm Hán Việt của 不行儀 là "bất hành nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 儀 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不行儀 là ふぎょうぎ [fugyougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふぎょうぎ:-ぎやうぎ[2]【不行儀】 (名・形動)[文]:ナリ 行儀の悪いこと。無作法なこと。また、そのさま。「-な子供」 Similar words: 失敬尾篭無作法失礼不作法