Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 穏( ổn ) 当( đương )
Âm Hán Việt của 不穏当 là "bất ổn đương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 穏 [ổn ] 当 [đang , đáng , đương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不穏当 là ふおんとう [fuontou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふおんとう:-をんたう[2]【不穏当】 (名・形動)[文]:ナリ おだやかでないこと。さしさわりがあって適切ではないこと。また、そのさま。「-な発言」 #デジタル大辞泉 ふ‐おんとう〔‐ヲンタウ〕【不穏当】 読み方:ふおんとう [名・形動]さしさわりがあって適当でないこと。おだやかでないこと。また、そのさま。「—な言葉を吐く」Similar words :不穏 不適 不道徳 不義 不体裁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không thích hợp, không đúng đắn