Âm Hán Việt của 不穏 là "bất ổn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 穏 [ổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不穏 là ふおん [fuon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不穏意味・読み方・使い方読み:ふおん 三省堂大辞林第三版の解説 ふおん:-をん[0]【不穏】 (名・形動)[文]:ナリ おだやかでないこと。危機や危険をはらんでいること。また、そのさま。⇔平穏「-な空気」「-分子」 Similar words: 不適不道徳不義不体裁不穏当