Âm Hán Việt của 不祝儀 là "bất chúc nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 祝 [chú, chúc] 儀 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不祝儀 là ぶしゅうぎ [bushuugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不祝儀意味・読み方・使い方読み:ぶしゅうぎ 三省堂大辞林第三版 ぶしゅうぎ:-しうぎ[2]【不祝儀】 (婚礼に対して)葬式。⇔祝儀 Similar words: 哀惜痛み傷心憂き目哀傷