Âm Hán Việt của 不知案内 là "bất tri án nội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 知 [tri] 案 [án] 内 [nạp, nội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不知案内 là ふちあんない [fuchiannai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふち‐あんない【不知案内】 読み方:ふちあんない [名・形動]ようすや事情を知らないこと。また、そのさま。不案内。「その間(かん)の消息は一向に—なんだが」〈里見弴・今年竹〉 Similar words: 無知不案内無明不識不知
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không biết, không hiểu, thiếu hiểu biết, thiếu nhận thức