Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 滅(diệt)Âm Hán Việt của 不滅 là "bất diệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 滅 [diệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 不滅 là ふめつ [fumetsu]
デジタル大辞泉ふ‐めつ【不滅】読み方:ふめつ[名・形動]ほろびないこと。永久になくならないこと。また、そのさま。「永遠—な(の)名著」「霊魂—」#スタトコフスキ:不滅英語表記/番号出版情報スタトコフスキ:不滅Immortelles Op.19出版年: 1896年Similar words:永続的 常しえ 長しなえ 永久 パーマネント