Âm Hán Việt của 不満 là "bất mãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 満 [mãn, muộn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不満 là ふまん [fuman]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不満意味・読み方・使い方読み:ふまん 三省堂大辞林第三版 ふまん[0]【不満】 (名・形動)[文]:ナリ 十分に満たされていないと思うこと。満足しないこと。また、そのさま。そのような気持ちや心のわだかまりをもいう。「受賞後の作としては-な出来だ」「-が爆発する」「-を言う」「欲求-」 [派生]-げ(形動) Similar words: 異存不同意不許可不承不承知