Âm Hán Việt của 不服申し立て là "bất phục thân shi lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 服 [phục] 申 [thân] し [shi] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不服申し立て là ふふくもうしたて [fufukumoushitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不服申し立て意味・読み方・使い方読み:ふふくもうしたて 三省堂大辞林第三版 ふふくもうしたて:-まうし-[0]【不服申(し)立て】 訴訟法上、裁判・裁判所の処分等により不利益を受ける者が、その取り消し又は変更を求めて行う申し立て。行政法上、違法又は不当な行政処分その他公権力の行使にあたる行為について行政庁に対しその取り消し又は変更を求めて行う申し立て。 Similar words: 不服申し立て抗議異議抗弁プロテスト