Âm Hán Việt của 不摂生 là "bất nhiếp sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 摂 [nhiếp] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不摂生 là ふせっせい [fusessei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐せっせい【不摂生】 読み方:ふせっせい [名・形動]健康に気をつけないこと。健康に悪いことをすること。また、そのさま。「―がたたる」「―な生活」 Similar words: 放縦不養生