Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 承( thừa )
Âm Hán Việt của 不承 là "bất thừa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất, phầu, phi, phủ] 承 [thừa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不承 là ふしょう [fushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 不承意味・読み方・使い方読み:ふしょう 三省堂大辞林第三版 ふしょう[0]【不承】 (名):スル ①〔「不承知」の略〕承知しないこと。不承知。「それじゃあお前は-か」 ②(「不請」とも書く)いやいやながら承知すること。「なかやどのまへもあるから-してもつては来たが/安愚楽鍋:魯文」→不請Similar words :不一致 不同意 不調 反対 不和
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không chấp nhận, từ chối, không thừa nhận