Âm Hán Việt của 不心中 là "bất tâm trung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 心 [tâm] 中 [trung, trúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不心中 là ぶしんじゅう [bushinjuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不心中意味・読み方・使い方読み:ぶしんじゅう 三省堂大辞林第三版 ぶしんじゅう:-しんぢゆう【不心中】 (名・形動)[文]:ナリ 誠実でなく、信義や愛情を守らない・こと(さま)。「其の心を無にして七様へ行くとはさて〱-な/歌舞伎・壬生大念仏」 Similar words: 姦譎奸譎不正直不正枉惑