Âm Hán Việt của 不徳 là "bất đức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 徳 [đức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不徳 là ふとく [futoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐とく【不徳】 読み方:ふとく [名・形動] 1身に徳の備わっていないこと。 2人の行うべき道に反すること。また、そのさま。不道徳。「—な(の)輩(やから)」「—漢」 Similar words: 腐敗堕落自堕落