Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 平(bình) 等(đẳng)Âm Hán Việt của 不平等 là "bất bình đẳng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 平 [biền, bình] 等 [đẳng]
Cách đọc tiếng Nhật của 不平等 là ふびょうどう [fubyoudou]
三省堂大辞林第三版ふびょうどう:-びやうどう[2]【不平等】(名・形動)[文]:ナリ平等でない・こと(さま)。⇔平等「-な取り扱い」#デジタル大辞泉ふ‐びょうどう〔‐ビヤウドウ〕【不平等】読み方:ふびょうどう[名・形動]平等でないこと。また、そのさま。「—な扱い」Similar words:凸凹 不等 不均衡