Âm Hán Việt của 不均衡 là "bất quân hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 均 [quân, vận] 衡 [hành, hoành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不均衡 là ふきんこう [fukinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不均衡意味・読み方・使い方読み:ふきんこう 三省堂大辞林第三版 ふきんこう:-きんかう[2]【不均衡】 (名・形動)[文]:ナリ つりあいがとれていない・こと(さま)。アンバランス。「貿易の-を是正する」「収入と支出が-になる」 [派生]-さ(名) Similar words: 差異不等不同不釣合い不釣り合い