Âm Hán Việt của 不和 là "bất hòa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 和 [hòa, họa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不和 là ふわ [fuwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不和意味・読み方・使い方読み:ふわ 三省堂大辞林第三版 ふわ[1]【不和】 気持ちにゆきちがいが生ずること。仲が悪いこと。不仲。「-になる」「家庭-」 Similar words: 不一致不同意不調反対不承