Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 可( khả ) 避( tỵ )
Âm Hán Việt của 不可避 là "bất khả tỵ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 可 [khả , khắc ] 避 [tị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不可避 là ふかひ [fukahi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふか‐ひ【不可避】 読み方:ふかひ [名・形動]避けようがないこと。また、そのさま。「国交断絶は―だ」 # 実用日本語表現辞典 不可避 読み方:ふかひ どうあっても回避できないさま。避けようがない状況。 (2011年3月22日更新)Similar words :必然性 必至
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không thể tránh khỏi, không thể tránh né