Âm Hán Việt của 不参 là "bất tham".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 参 [sam, sâm, tam, tham, xam]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不参 là ふさん [fusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐さん【不参】 読み方:ふさん [名](スル)参列・参加・出席などをしないこと。「点呼に―するからよろしく頼むという手紙を」〈康成・田舎芝居〉 Similar words: 不在留守欠場欠席欠勤