Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 公( công ) 正( chính )
Âm Hán Việt của 不公正 là "bất công chính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 公 [công ] 正 [chánh , chính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不公正 là ふこうせい [fukousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふこうせい[2]【不公正】 (名・形動)[文]:ナリ 公正でない・こと(さま)。 #実用日本語表現辞典 不公正 読み方:ふこうせい 公正でないこと。不正・ごまかし・扱いの偏りがあること。特に法・行政の文脈で「不公正取引」「不公正な取引」といった語で用いられる。 (2020年11月13日更新)Similar words :曲事 不義 不正 不当 不公平
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất công, không công bằng