Âm Hán Việt của 不仕合せ là "bất sĩ hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 仕 [sĩ] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不仕合せ là ふしあわせ [fushiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐しあわせ〔‐しあはせ〕【不幸せ/不仕合(わ)せ】 読み方:ふしあわせ [名・形動]幸福でないこと。また、そのさま。不幸。「―な人生」 Similar words: 憂い不幸悲しい