Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) げ( ge )
Âm Hán Việt của 上げ là "thượng ge ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng, thượng] げ [ge ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上げ là あげ [age]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 上げ意味・読み方・使い方読み:あげデジタル大辞泉 あげ【上げ】 1下にあるものを高い所に移すこと。「格上げ」「地上げ」⇔下げ。 2船の積み荷を陸上に移すこと。「荷上げ」 3相場が高くなること。騰貴。「上げ一服」⇔下げ。 4衣服が長すぎるとき、肩や腰などの部分を縫い上げてひだをつくり、からだに合うように短くすること。また、そのひだ。縫い上げ。 5能楽や邦楽などで、高い調子の声を出す部分。 6「上げ田」の略。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng, nâng lên