Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)登(đăng)Âm Hán Việt của 登 là "đăng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 登 [đăng]
Cách đọc tiếng Nhật của 登 là とう [tou], と [to]
#と【登/頭】〈登〉⇒とう〈頭〉⇒とう商品先物取引用語集