Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 上( thượng ) が( ga ) り( ri )
Âm Hán Việt của 上がり là "thượng ga ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
上 [thướng , thượng ] が [ga ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 上がり là あがり [agari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あがり【上がり/揚がり】 読み方:あがり 《一》[名] 1位置・地位・値段などが高くなること。「物価の—が激しい」 2売上高。収入額。または、収穫高。「家賃の—で暮らす」 3でき上がること。できぐあい。仕上がり。「—がかんばしくない」「一丁—」 4物事の終わり。「今日は五時で—にする」 5双六(すごろく)で、駒が最終の所に進んで勝つこと。また、トランプやマージャンなどで、役ができて勝つこと。 6「上がり花」の略。 《二》[接尾] 1名詞や動詞の連用形に付いて、その状態が去った後の間もないこと、その名残があるさまを表す。「雨—」「病み—」 2名詞に付いて、もとそういう身分や職業であったことを表す。「役人—」「教員—」Similar words :上り 上昇 昇り 登り 浮揚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng lên