Âm Hán Việt của 三嘆 là "tam thán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 三 [tam, tám] 嘆 [thán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 三嘆 là さんたん [santan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三嘆意味・読み方・使い方読み:さんたん 三省堂大辞林第三版 さんたん[0]【三嘆・三歎▼】 (名):スル ①感心して何度もほめること。心底から感心すること。「-に値する」「一読-」 ②白河法皇が意のままにならないと嘆いた三つの事。賀茂川の水と双六(すごろく)の賽(さい)と山法師。 ③一人の発声に、三人が和してうたうこと。→一唱三嘆 Similar words: 称揚嗟歎嘉賞讃美礼讚