Âm Hán Việt của 丈尺 là "trượng xích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丈 [trượng] 尺 [xích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丈尺 là じょうしゃく [joushaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう‐しゃく〔ヂヤウ‐〕【丈尺】 読み方:じょうしゃく 《「じょうじゃく」とも》 1長さ。たけ。寸法。 2長さ1丈の物差し。 Similar words: 尺度物指し物指メジャー物差