Âm Hán Việt của 一粒選り là "nhất lạp tuyển ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 粒 [lạp] 選 [tuyến, tuyển] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一粒選り là ひとつぶえり [hitotsubueri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひとつぶ‐えり【一粒▽選り】 読み方:ひとつぶえり 1一粒ずつ選び出すこと。また、そのもの。ひとつぶより。 2多くのものの中からよりすぐること。また、そのもの。つぶより。ひとつぶより。 Similar words: 選り抜き採択より抜き選定取捨