Âm Hán Việt của 一斑を見て全豹を卜す là "nhất ban wo kiến te toàn báo wo bốc su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 斑 [ban] を [wo] 見 [hiện, kiến] て [te] 全 [toàn] 豹 [báo] を [wo] 卜 [bặc, bốc] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一斑を見て全豹を卜す là いっぱんをみてぜんぴょうをぼくす [ippanwomitezenpyouwobokusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 一斑(いっぱん)を見(み)て全豹(ぜんぴょう)を卜(ぼく)す 読み方:いっぱんをみてぜんぴょうをぼくす 《「晋書」王献之伝から》物事の一部を見てその全体を推し量る。一斑を見て全豹を知る。 Similar words: 一事が万事
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn thấy một phần và đoán toàn bộ, dự đoán toàn bộ từ một phần nhỏ