Âm Hán Việt của 一巡り là "nhất tuần ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 巡 [tuần] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一巡り là ひとめぐり [hitomeguri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
一巡り意味・読み方・使い方読み:ひとめぐり 三省堂大辞林第三版 ひとめぐり[3][2]【一周▽り・一巡り】 (名):スル ①一度めぐること。一回まわって同じ場所や月日に戻ること。「島をぐるっと-する」「季節が-する」 ②一周忌。「兼好法師が母身まかりにける-の法事の日/新千載:哀傷詞」 Similar words: 一回りラップ一巡一周回転