Âm Hán Việt của 一人口 là "nhất nhân khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 人 [nhân] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一人口 là ひとりぐち [hitoriguchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひとり‐ぐち【一人口/独り口】 読み方:ひとりぐち 1「独り言」に同じ。「—ききつつ眠りに入った様な訣であった」〈左千夫・野菊の墓〉 2ひとりだけで生計を立てること。また、その生計。 Similar words: 独語独話独言ひとり言独白