Âm Hán Việt của やり抜く là "yari bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. や [ya] り [ri] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của やり抜く là やりぬく [yarinuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やり‐ぬ・く【▽遣り抜く】 読み方:やりぬく [動カ五(四)]最後までやりとおす。「どこまでも—・く覚悟」 Similar words: 為し遂げるやり遂げる成しとげる果たす貫徹
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm tới cùng, hoàn thành tới cùng, kiên trì đến cuối