Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
も た れ る
Âm Hán Việt của もたれる là "motareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. も [mo] た [ta] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của もたれる là もたれる [motareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もた・れる[3]【凭▼れる・靠▼れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二もた・る ①物に、体をよせかける。よりかかる。「壁に-・れる」 ②食物が消化されないで重く感じる。「もちを食べすぎて胃が-・れる」 ③人に頼る。甘える。「扨も-・れし女かな/浄瑠璃・主馬判官」 Similar words: 寄り掛かる凭れ掛かる寄り掛る倚る撓垂れる