Âm Hán Việt của 凭れ掛かる là "bằng re quải karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凭 [bằng, bẵng] れ [re] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 凭れ掛かる là もたれかかる [motarekakaru]