Âm Hán Việt của へそ繰り là "heso sào ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. へ [he] そ [so] 繰 [sào] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của へそ繰り là へそくり [hesokuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へそ‐くり【×臍繰り】 読み方:へそくり 「臍繰(へそく)り金」の略。 Similar words: 積金積み金貯金預金貯え