Âm Hán Việt của ぶり返す là "buri phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぶ [bu] り [ri] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぶり返す là ぶりかえす [burikaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶり‐かえ・す〔‐かへす〕【ぶり返す】 読み方:ぶりかえす [動サ五(四)]一度よくなりかけていた病気・季候・事柄などが再びもとの悪い状態になる。「暑さが—・す」 Similar words: 悪化嵩じる再発昂じる嵩ずる