Âm Hán Việt của せり合う là "seri hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. せ [se] り [ri] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của せり合う là せりあう [seriau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せり‐あ・う〔‐あふ〕【競(り)合う】 読み方:せりあう [動ワ五(ハ四)] 1互いに競争する。きそいあう。「ゴール寸前まで―・う」 2争う。戦う。「大砲数発打出して双方烈しく―・うたる其音」〈染崎延房・近世紀聞〉 3口論する。口げんかをする。「両人赤面して―・ひける所へ」〈咄・露がはなし・二〉 Similar words: 競い合う争う闘う比べる引きくらべる