Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)す(su) ま(ma) じ(ji) き(ki) も(mo) の(no) は(ha) 宮(cung) 仕(sĩ) え(e)Âm Hán Việt của すまじきものは宮仕え là "sumajikimonoha cung sĩ e". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. す [su] ま [ma] じ [ji] き [ki] も [mo] の [no] は [ha] 宮 [cung] 仕 [sĩ] え [e]
Cách đọc tiếng Nhật của すまじきものは宮仕え là []
デジタル大辞泉すまじきものは宮仕(みやづか)え他人に仕えることはいろいろと苦労があるから、なるべくやらないほうがよいということ。
chuyện khó khăn là khi làm việc trong triều đình