Âm Hán Việt của しゃしゃり出る là "shiyashiyari xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. し [shi] ゃ [ya] し [shi] ゃ [ya] り [ri] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của しゃしゃり出る là しゃしゃりでる [shasharideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃしゃり・でる【しゃしゃり出る】 読み方:しゃしゃりでる [動ダ下一]厚かましくでしゃばる。「—・でて、あれこれ言う」 Similar words: 出しゃばる差出る押し掛ける侵入
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xía vào, tự tiện nhúng tay, chõ mũi vào, chen vào chuyện người khác