Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)侵(xâm) 入(nhập)Âm Hán Việt của 侵入 là "xâm nhập". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 侵 [xâm] 入 [nhập]
Cách đọc tiếng Nhật của 侵入 là しんにゅう [shinnyuu]
侵入意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説しん‐にゅう〔‐ニフ〕【侵入】[名](スル)他の領分を侵して強引に入り込むこと。「賊が侵入する」「不法侵入」