Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
け た た ま し い
Âm Hán Việt của けたたましい là "ketatamashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. け [ke] た [ta] た [ta] ま [ma] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của けたたましい là けたたましい [ketatamashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けたたまし・い [形][文]けたたま・し[シク] 1突然、人を驚かすような高い音や声がするさま。「―・いサイレンの音」「―・い叫び声」 2仰々しい。大げさである。「―・しい提灯金棒、ちんからりが面白いか」〈浄・関八州繋馬〉 3慌ただしく、騒がしい。「お暇(いとま)申すと立ち出づる、余りといへば―・し」〈浄・寿の門松〉 [派生]けたたましげ[形動]けたたましさ[名] Similar words: 甲高疳高い高調子黄色いかん高い