Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)黄(hoàng) 色(sắc) い(i)Âm Hán Việt của 黄色い là "hoàng sắc i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 黄 [hoàng] 色 [sắc] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 黄色い là きいろい [kiiroi]
デジタル大辞泉きいろ・い【黄色い】[形]黄色である。黄色をしている。「—・い花」