Âm Hán Việt của 甲高 là "giáp cao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甲 [giáp] 高 [cao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 甲高 là かんだか [kandaka], こうだか [koudaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# こう‐だか〔カフ‐〕【甲高】 読み方:こうだか [名・形動] 1手や足の甲が高いこと。また、そのさま。「幅広で―な足」 2足袋や靴で、足の甲にあたる部分が特に高いもの。 Similar words: 疳高いけたたましい高調子黄色いかん高い