Âm Hán Việt của かん高い là "kan cao i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] ん [n] 高 [cao] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かん高い là かんだかい [kandakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐だか・い【甲高い/×疳高い】 読み方:かんだかい [形][文]かんだか・し[ク]声の調子が高く鋭い。「―・い声で叫ぶ」 Similar words: 甲高けたたましい高調子黄色い疳高