Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 巡( tuần ) り( ri )
Âm Hán Việt của お巡り là "o tuần ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 巡 [tuần ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お巡り là おまわり [omawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐まわり〔‐まはり〕【▽御回り/▽御▽巡り】 読み方:おまわり 1(御巡り)巡査のこと。また、広く警察官のこと。おまわりさん。 2犬にぐるぐる回るように命令するときにいう語。 3《飯の周りに置くところから》飯の菜(さい)をいう女房詞。おかず。おめぐり。 #お‐めぐり【▽御▽回り】 読み方:おめぐり 1宮中で、夏の土用中に供えられた味噌煮の団子。 2飯の菜、あるいは菜を盛る器をいう女房詞。 3すりこ木をいう女房詞。 4月経。つきのもの。Similar words :警官 其の筋 刑事警察 警察 サツ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảnh sát tuần tra, đi tuần