Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 喋( điệp ) り( ri )
Âm Hán Việt của お喋り là "o điệp ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 喋 [điệp ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お喋り là おしゃべり [oshaberi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐しゃべり【▽御×喋り】 読み方:おしゃべり 《一》[名](スル)人と雑談すること。「電話で—する」 《二》[名・形動]口数の多いこと。口が軽いこと。また、そのさまや、その人。「秘密を守れない—な人」 #丁寧表現の辞書 お喋り 読み方:おしゃべり 名詞「喋り」に、接頭辞「お」がついたもの。 ⇒「喋り」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :閑談 談笑 語らう 駄弁る 雑談
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói chuyện, tán gẫu, trò chuyện