Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) い( i ) さ( sa ) り( ri ) 船( thuyền )
Âm Hán Việt của いさり船 là "i sa ri thuyền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
い [i ] さ [sa ] り [ri ] 船 [thuyền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của いさり船 là いさりぶね [isaribune]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いさり‐ぶね【▽漁り船】 読み方:いさりぶね 魚をとる船。漁船。漁舟(ぎょしゅう)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tàu đánh cá, thuyền đánh cá, ghe đánh cá, tàu ra khơi đánh cá, tàu chuyên đánh bắt cá