Âm Hán Việt của あり方 là "ari phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] り [ri] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của あり方 là ありかた [arikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あり‐かた【在り方/有り形】 読み方:ありかた 1ある物事の、当然そうでなければならないような形や状態。物事の、正しい存在のしかた。「会議の―」「福祉の―」 2現にある、存在のしかた。ありさま。ありがたち。「その消息(あるかたち)及び地形(くにかた)の―を伺(み)る」〈景行紀〉 Similar words: 動静情態容子様態ありさま