Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
あ り さ ま
Âm Hán Việt của ありさま là "arisama".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. あ [a] り [ri] さ [sa] ま [ma]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ありさま là ありさま [arisama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あり‐よう〔‐ヤウ〕【有り様】 読み方:ありよう 1物事の状態。ようす。ありさま。「世の中の―に疑問を感じる」 2ありのままの姿。実情。ありてい。「事の―を申し上げましょう」 3あるべきわけ。あるわけ。「うまい解決策なんて―がない」 Similar words: 動静情態容子様態ありさま