Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 鯈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con cá du
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá du. § Tức là cá “bạch điều” . Còn gọi là “điều ngư” . ◇Trang Tử : “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” , Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá du. Trang Tử : Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát: Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá du: Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá (Trang tử).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典