Kanji Version 13
logo

  

  

ái [Chinese font]   →Tra cách viết của 靉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
ái
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ái đãi ,)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ái đãi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ái đãi mây kéo đen kịt, mù mịt.
② Tên riêng cái kính đeo.
Từ điển Trần Văn Chánh
】ái đãi [àidài] ① Mây mù mịt;
② (Một loại) kính (đeo mắt);
③ Tối tăm, mù mịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Ái .
Từ ghép
ái ái • ái đãi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典