Kanji Version 13
logo

  

  

đãi [Chinese font]   →Tra cách viết của 靆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
đãi
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: ái đãi ,)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ái đãi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ái đãi mây kéo đen kịt, mù mịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mây đùn lên.
Từ ghép
ái đãi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典